Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thao
Mã sinh viên: 0841050216
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hóa học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2014 14/08/2014
9 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 9.5 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
12 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2014
16 An toàn điện ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 29/12/2014 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
18 Đo lường điện và thiết bị đo 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 08/01/2015 31/01/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
20 Lý thuyết mạch 4 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2014
21 Mạch điện tử 1 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2015
22 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
23 Giáo dục thể chất 3 3 5 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 10/01/2015 02/02/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 01/01/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2015 14/08/2015
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
28 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2015
29 Điện tử số 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2015 09/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/06/2015 25/09/2015
31 Mạch điện tử 2 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 27/06/2015 13/08/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3 F 3 (F) 02/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
36 Tiếng Anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2016
37 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2015
38 Nguyên lý truyền thông 4 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
39 CAD trong điện tử 7.8 B 7.8 (B)
40 Kỹ thuật vi xử lý 6 7 B 7 (B) 27/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 10 9 A 9 (A) 23/07/2016
43 Biến đổi AC/DC 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
44 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 03/07/2016
45 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
46 Kỹ thuật cảm biến 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
47 Lập trình điều khiển PLC 9 8.9 A 8.9 (A) 28/12/2016
48 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
49 Vi mạch số lập trình 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
50 Điều khiển động cơ điện 7.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
51 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 08/12/2016
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8 B 8 (B)
54 Toán cao cấp 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/02/2015 03/03/2015
55 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2015
57 Toán cao cấp 2A 5.5 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
58 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2016
59 Đo lường điện và thiết bị đo 9.5 9.5 A 9.5 (A) 21/02/2016
60 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 9 A 9 (A) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo