Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng
Mã sinh viên: 0841050217
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 7 7.6 B 7.6 (B) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2014
9 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 9 9 A 9 (A) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
12 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2014
15 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 03/09/2015
16 Tiếng Anh 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
17 An toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2014
18 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
19 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2015
20 Lý thuyết mạch 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2014
21 Mạch điện tử 1 7.5 8 B 8 (B) 05/01/2015
22 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 01/01/2015 29/01/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
27 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2015
28 Điện tử số 8 8.4 B 8.4 (B) 24/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2015
30 Mạch điện tử 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2015
31 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 21/12/2015
32 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2016
34 Xử lý số tín hiệu 9 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2016
35 Nguyên lý truyền thông 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
36 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
38 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 23/07/2016
40 Biến đổi AC/DC 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
41 Kỹ thuật truyền hình 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2016
42 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2016
43 Kỹ thuật cảm biến 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
44 Lập trình điều khiển PLC 9 9.2 A 9.2 (A) 28/12/2016
45 Hệ thống điều khiển tuần tự 9 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2016
46 Vi mạch số lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 05/01/2017
47 Điều khiển động cơ điện 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
48 Kỹ thuật vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 08/12/2016
49 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
51 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
52 Phương pháp tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/02/2015 15/02/2015
53 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo