Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Âu Văn Lợi
Mã sinh viên: 0841050223
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 27/02/2014 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 2.5 1.3 3 F F 3 (F) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2014
8 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2014
9 Linh kiện điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 1.5 4 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 27/06/2014 05/08/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
12 Kỹ thuật điện 5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2014
16 Vật lý 2.5 0 3.5 1.8 F F 3.5 (F) 30/08/2014 22/09/2014
17 An toàn điện 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
18 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
19 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2015
20 Đo lường điện và thiết bị đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2015
21 Lý thuyết mạch 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 28/12/2014 29/01/2015
22 Mạch điện tử 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2015 31/01/2015
23 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
26 Mạch điện tử 2 I (I)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 0 2.2 1.8 F F 2.2 (F) 29/06/2015 14/08/2015
29 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
30 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2015
31 Điện tử số 3 4 D 4 (D) 24/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
33 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
34 Mạch điện tử 2 0 0 2 2 F F 2 (F) 27/06/2015 13/08/2015
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 0 F (I)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Phương pháp tính ** ** ** (I) 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Nguyên lý truyền thông I (I)
41 CAD trong điện tử 0 F (I)
42 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
43 Thiết bị điện tử công nghiệp I (I)
44 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật truyền hình I (I)
46 Lập trình điều khiển PLC I (I)
47 Vi mạch số lập trình I (I)
48 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 08/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Phương pháp tính 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 07/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo