Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Cảnh
Mã sinh viên: 0841050229
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 4 4.4 D 4.4 (D) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2 2.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2014
9 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 0 0 2 2 F F 2 (F) 22/06/2014 11/08/2014
11 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
12 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
15 Tiếng Anh 3 I (I)
16 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 28/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
18 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
19 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
20 Đo lường điện và thiết bị đo 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2015 31/01/2015
21 Lý thuyết mạch 0.5 3 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/12/2014 29/01/2015
22 Mạch điện tử 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2015 31/01/2015
23 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/01/2015
26 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
27 Mạng máy tính-truyền thông ** ** ** ** 29/11/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/06/2015 14/08/2015
29 Thực hành điện tử cơ bản 1 4.5 D 4.5 (D)
30 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5 D 5 (D) 10/07/2015
31 Điện tử số 4.5 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2015
33 Tiếng Anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2015
34 Mạch điện tử 2 0.5 8.5 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 27/06/2015 13/08/2015
35 Thông tin di động 7.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 21/12/2015
37 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.3 F 2.3 (F) 02/01/2016
40 Xử lý số tín hiệu 0 2.1 F 2.1 (F) 05/01/2016
41 Phương pháp tính 5 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2015
42 Nguyên lý truyền thông 6 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
43 CAD trong điện tử 7.3 B 7.3 (B)
44 Kỹ thuật truyền hình I (I)
45 Mạng máy tính-truyền thông 0 0 F (I) 16/07/2016
46 Thiết bị điện tử công nghiệp I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
48 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
50 Kỹ năng giao tiếp I (I)
51 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
52 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
53 Kỹ thuật vi xử lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 09/07/2017
54 Biến đổi AC/DC 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2017
55 Kỹ thuật cảm biến 2 3.8 F 3.8 (F) 27/12/2016
56 Lập trình điều khiển PLC 10 9.1 A 9.1 (A) 28/12/2016
57 Hệ thống điều khiển tuần tự 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
58 Vi mạch số lập trình 8.5 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2017
59 Kỹ năng giao tiếp I (I)
60 Điều khiển động cơ điện 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
61 Kỹ thuật vi điều khiển 4 3.8 F 3.8 (F) 08/12/2016
62 Điều khiển tự động công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2017
63 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/05/2017
64 Thiết bị đầu cuối thông tin 9 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2017
65 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 7.5 B 7.5 (B)
66 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7.4 B 7.4 (B) 16/02/2017
67 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/02/2017
68 Linh kiện điện tử I (I)
69 Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 31/08/2016
70 Mạch điện tử 1 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 04/09/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Kỹ thuật vi điều khiển 9 9 A 9 (A) 11/02/2017
72 Mạch điện tử 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2016
73 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2016
74 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2016
75 Xử lý số tín hiệu 8 7.9 B 7.9 (B) 26/08/2016
76 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo