Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hải Dương
Mã sinh viên: 0841050235
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2014
6 Hóa học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 08/07/2014
9 Vẽ kỹ thuật 8 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 0 ** 2.2 ** F ** ** 22/06/2014 11/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán cao cấp 2A 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 27/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật điện 0 ** 2 ** F ** ** 28/06/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
15 Vật lý I (I)
16 Tiếng Anh 1 4 4.1 D 4.1 (D) 30/12/2014
17 An toàn điện 9 9 A 9 (A) 29/12/2014
18 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
19 Đo lường điện và thiết bị đo 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 08/01/2015 31/01/2015
20 Lý thuyết mạch 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 28/12/2014 29/01/2015
21 Mạch điện tử 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/01/2015 31/01/2015
22 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 10/01/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 4 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/01/2015 29/01/2015
25 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2015
27 Tiếng Anh 2 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 07/07/2015 29/08/2015
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.8 A 8.8 (A)
29 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
30 Điện tử số 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 24/06/2015 09/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
32 Mạch điện tử 2 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 27/06/2015 13/08/2015
33 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
35 Tiếng Anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2016
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.3 F 3.3 (F) 02/01/2016
38 Xử lý số tín hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
39 Phương pháp tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2015
40 Nguyên lý truyền thông 0 2 F 2 (F) 07/01/2016
41 CAD trong điện tử 6.5 C 6.5 (C)
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 8 B 8 (B) 23/07/2016
43 Biến đổi AC/DC 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
44 Kỹ thuật truyền hình I (I)
45 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
47 Kỹ thuật vi xử lý 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2016
48 Kỹ năng giao tiếp I (I)
49 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
50 Kỹ thuật cảm biến 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2016
51 Hệ thống viễn thông 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
52 Hệ thống điều khiển tuần tự 9 8.4 B 8.4 (B) 30/12/2016
53 Lập trình điều khiển PLC 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
54 Vi mạch số lập trình 2.5 3.9 F 3.9 (F) 05/01/2017
55 Điều khiển tự động công nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/05/2017
56 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 9 8.1 B 8.1 (B) 26/05/2017
57 Thiết bị đầu cuối thông tin 5 4.8 D 4.8 (D) 17/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
59 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
60 Toán cao cấp 2A I (I)
61 Nguyên lý truyền thông 7.5 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
62 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/02/2015 09/03/2015
63 Linh kiện điện tử 7.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
64 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2016
65 Điện tử số 9 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2016
66 Mạch điện tử 2 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2016
67 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.7 A 9.7 (A) 11/02/2017
68 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8 B 8 (B) 08/09/2016
69 Nguyên lý truyền thông 3.5 3.9 F 3.9 (F) 01/09/2016
70 Vi mạch số lập trình 8.5 8.4 B 8.4 (B) 22/02/2017
71 Kỹ thuật truyền hình 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo