Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mẫn Văn Đức
Mã sinh viên: 0841050252
Lớp: ĐH ĐT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/03/2014 19/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2014
8 Linh kiện điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 1 0.5 2.8 2.5 F F 2.8 (F) 27/06/2014 05/08/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 08/07/2014 12/08/2014
12 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
15 Toán cao cấp 1 0 ** 1.5 ** F ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2015 22/09/2015
17 Mạch điện tử 1 2 4.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 05/01/2015 31/01/2015
18 Đo lường điện và thiết bị đo 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2015 31/01/2015
19 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
20 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2015
23 Lý thuyết mạch 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 28/12/2014 29/01/2015
24 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
25 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
27 Mạch điện tử 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/06/2015 13/08/2015
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
29 Điện tử số 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2015
31 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2015
33 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
34 Tiếng Anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
38 Nguyên lý truyền thông 2 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
39 Phương pháp tính 10 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2015
40 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 14/12/2015
41 Thiết bị điện tử công nghiệp I (I)
42 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Kỹ thuật truyền hình I (I)
46 Mạng máy tính-truyền thông I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Hệ thống điều khiển tuần tự 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2016
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2016
50 Vi mạch số lập trình 3 4.9 D 4.9 (D) 28/12/2016
51 Hệ thống viễn thông I (I)
52 Lập trình điều khiển PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
53 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
54 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 1 1.8 F 1.8 (F) 26/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
56 Điều khiển tự động công nghiệp 2.5 4 D 4 (D) 25/05/2017
57 Thiết bị đầu cuối thông tin 8 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2017
58 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
59 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Điện tử số 0 1.8 F 1.8 (F) 01/03/2016
61 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 11/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Điện tử số ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Xử lý số tín hiệu I (I)
64 Kỹ thuật truyền hình I (I)
65 Kỹ thuật ghép nối máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo