Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Xuân Hà
Mã sinh viên: 0841050257
Lớp: ĐH ĐT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2014
5 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2014
8 Linh kiện điện tử 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 24/07/2014 11/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2A 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 27/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 08/07/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
15 Kỹ thuật điện 4 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2015
16 Mạch điện tử 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
17 Đo lường điện và thiết bị đo 1.5 6.5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/01/2015 31/01/2015
18 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 01/01/2015
22 Lý thuyết mạch 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/12/2014 29/01/2015
23 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
24 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
25 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
26 Mạch điện tử 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/06/2015 13/08/2015
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 5.3 D 5.3 (D)
28 Điện tử số 3 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6 C 6 (C) 10/07/2015
30 Tiếng Anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2015
32 CAD trong điện tử 9.3 A 9.3 (A)
33 Tiếng Anh 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
34 Xử lý số tín hiệu 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2016
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
37 Nguyên lý truyền thông 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
38 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 14/12/2015
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 23/07/2016
41 Biến đổi AC/DC 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
42 Kỹ thuật vi xử lý 6 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 12/07/2016
44 Kỹ thuật truyền hình 3 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2016
45 Mạng máy tính-truyền thông 8 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
47 Hệ thống điều khiển tuần tự 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
48 Kỹ thuật ghép nối máy tính 8 8 B 8 (B) 25/12/2016
49 Vi mạch số lập trình 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
50 Hệ thống viễn thông 5 5.6 C 5.6 (C) 27/12/2016
51 Lập trình điều khiển PLC 6 6.6 C 6.6 (C) 27/12/2016
52 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
53 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 7 7 B 7 (B) 26/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
55 Điều khiển tự động công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 25/05/2017
56 Thiết bị đầu cuối thông tin 4 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2017
57 Linh kiện điện tử 9.5 8.8 A 8.8 (A) 21/02/2016
58 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
59 Lý thuyết mạch 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo