Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Tiến
Mã sinh viên: 0841050259
Lớp: ĐH ĐT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 03/03/2014
5 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 4 5 D 5 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/07/2014 14/08/2014
9 Linh kiện điện tử 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 24/07/2014 11/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 27/06/2014 05/08/2014
11 Kỹ thuật điện 6 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2014
12 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
15 Mạch điện tử 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2015 31/01/2015
16 Đo lường điện và thiết bị đo 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/01/2015 31/01/2015
17 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
18 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 19/01/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2015
21 Lý thuyết mạch 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2014
22 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
23 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
24 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
25 Mạch điện tử 2 2 1.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 27/06/2015 13/08/2015
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
27 Điện tử số 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/06/2015 09/08/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
31 Mạch điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2016
32 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
33 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
34 Xử lý số tín hiệu 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2016
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
37 Nguyên lý truyền thông 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
38 Phương pháp tính 9.5 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2015
40 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8 B 8 (B) 23/07/2016
43 Biến đổi AC/DC 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
44 Kỹ thuật vi xử lý 6 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2016
45 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2016
46 Kỹ thuật truyền hình 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2016
47 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
48 Thông tin di động ** ** ** ** 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Vi mạch số lập trình I (I)
50 Hệ thống viễn thông I (I)
51 Lập trình điều khiển PLC ** ** ** ** 27/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 0 F (I)
54 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2016
55 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
56 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/02/2015
57 Mạch điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2015
58 Đo lường điện và thiết bị đo 9.5 8.8 A 8.8 (A) 21/02/2016
59 Xử lý số tín hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo