Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Thị Huyền
Mã sinh viên: 0841050260
Lớp: ĐH ĐT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 03/03/2014
5 Hóa học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
9 Linh kiện điện tử 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
11 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2014
12 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 27/06/2014
15 Mạch điện tử 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 05/01/2015 31/01/2015
16 Đo lường điện và thiết bị đo 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2015
17 Pháp luật đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
18 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/01/2015 29/01/2015
21 Lý thuyết mạch 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 28/12/2014 29/01/2015
22 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
23 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
24 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
25 Mạch điện tử 2 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2015
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
27 Điện tử số 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 0 9.5 2.2 8.5 F A 8.5 (A) 10/07/2015 17/08/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/07/2015 ĐPK
30 Tiếng Anh 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 07/07/2015 29/08/2015
31 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
32 Xử lý số tín hiệu 8.5 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2016
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.2 A 9.2 (A) 02/01/2016
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
35 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
36 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 26/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2015
38 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
39 Thiết bị điện tử công nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 23/07/2016
40 Biến đổi AC/DC 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2016
41 Kỹ thuật vi xử lý 8.5 9 A 9 (A) 27/07/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 6 7 B 7 (B) 12/07/2016
43 Kỹ thuật truyền hình 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2016
44 Mạng máy tính-truyền thông 9 8.6 A 8.6 (A) 16/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
46 Hệ thống điều khiển tuần tự 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
47 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9.5 9.1 A 9.1 (A) 25/12/2016
48 Vi mạch số lập trình 10 9.3 A 9.3 (A) 28/12/2016
49 Hệ thống viễn thông 7 7.4 B 7.4 (B) 27/12/2016
50 Lập trình điều khiển PLC 9.5 8.6 A 8.6 (A) 27/12/2016
51 Kỹ thuật vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 14/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
54 Linh kiện điện tử 9.5 9.2 A 9.2 (A) 08/02/2015
55 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo