Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Phái
Mã sinh viên: 0841050265
Lớp: ĐH ĐT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2014
5 Hóa học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 27/02/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2014
8 Linh kiện điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
10 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
11 Kỹ thuật điện 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 08/07/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 01/10/2014
13 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
14 Vật lý ** ** ** (I) 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 26/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạch điện tử 1 I (I)
17 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
18 Pháp luật đại cương I (I)
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Lý thuyết mạch ** ** ** (I) 28/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 An toàn điện I (I)
23 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo