Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hữu Hoà
Mã sinh viên: 0841050267
Lớp: ĐH ĐT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2014
5 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2014
8 Linh kiện điện tử 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 08/07/2014 12/08/2014
12 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
15 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2015
16 Mạch điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
17 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5 D 5 (D) 08/01/2015
18 Pháp luật đại cương I (I)
19 Tiếng Anh 1 5.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 01/01/2015 29/01/2015
22 Lý thuyết mạch 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2014
23 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
24 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
25 Lý thuyết mạch 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
26 Mạch điện tử 2 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/06/2015 13/08/2015
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
28 Điện tử số 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/07/2015 17/08/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2015
31 Tiếng Anh 2 6 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
34 Tiếng Anh 3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.5 F 2.5 (F) 02/01/2016
37 Xử lý số tín hiệu 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
38 Phương pháp tính 9 9.1 A 9.1 (A) 26/12/2015
39 Nguyên lý truyền thông 3 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
40 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
41 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
43 Kỹ thuật truyền hình 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2016
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2016
45 Biến đổi AC/DC 3 4 D 4 (D) 27/06/2016
46 Mạng máy tính-truyền thông 5.5 6 C 6 (C) 16/07/2016
47 Hệ thống điều khiển tuần tự 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2016
48 Kỹ thuật ghép nối máy tính 4 5.1 D 5.1 (D) 25/12/2016
49 Pháp luật đại cương 3.5 3 F 3 (F) 14/12/2016
50 Vi mạch số lập trình 3 4.6 D 4.6 (D) 28/12/2016
51 Hệ thống viễn thông 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/12/2016
52 Lập trình điều khiển PLC 5 5.6 C 5.6 (C) 27/12/2016
53 Kỹ thuật vi điều khiển 8 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2016
54 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
56 Điều khiển tự động công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2017
57 Thiết bị đầu cuối thông tin 8.5 7.1 B 7.1 (B) 17/05/2017
58 Toán cao cấp 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2015 03/03/2015
59 Toán cao cấp 2A 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2015 02/03/2015
60 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 9 A 9 (A) 28/08/2015
61 Pháp luật đại cương 0 ** 0.7 ** F ** ** 02/09/2015 24/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2017
63 Điện tử số 9.5 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2016
64 Mạch điện tử 2 9 8.6 A 8.6 (A) 23/02/2016
65 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2016
66 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.8 A 9.8 (A) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo