Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Hưng
Mã sinh viên: 0841050270
Lớp: ĐH ĐT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 03/03/2014
5 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 13/06/2014
8 Linh kiện điện tử 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 24/07/2014 11/08/2014
9 Toán cao cấp 2A 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2014 05/08/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 0 3 2 4 F D 4 (D) 08/07/2014 12/08/2014
12 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 27/06/2014
15 Mạch điện tử 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/01/2015 31/01/2015
16 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2015
17 Pháp luật đại cương 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/01/2015 31/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 3 5 4 5.3 D D 5.3 (D) 19/01/2015 02/02/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2015
20 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2014
21 Lý thuyết mạch 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2014
22 An toàn điện 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2014
23 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
24 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
25 Mạch điện tử 2 6 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2015
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
27 Điện tử số 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 24/06/2015 09/08/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4 D 4 (D) 10/07/2015
29 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2015
31 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
32 CAD trong điện tử 7 B 7 (B)
33 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2016
34 Xử lý số tín hiệu 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.2 F 3.2 (F) 02/01/2016
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 9.5 A 9.5 (A)
37 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
38 Phương pháp tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 14/12/2015
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/07/2016
41 Biến đổi AC/DC 6 6 C 6 (C) 27/06/2016
42 Kỹ thuật vi xử lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 2 4 D 4 (D) 12/07/2016
44 Kỹ thuật truyền hình 2 4 D 4 (D) 03/07/2016
45 Mạng máy tính-truyền thông 6 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
47 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
48 Kỹ thuật ghép nối máy tính 4 4.3 D 4.3 (D) 25/12/2016
49 Vi mạch số lập trình 5 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
50 Hệ thống viễn thông 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
51 Lập trình điều khiển PLC 5 5.6 C 5.6 (C) 27/12/2016
52 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
53 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 4 4.7 D 4.7 (D) 26/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
55 Điều khiển tự động công nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 25/05/2017
56 Thiết bị đầu cuối thông tin 6.5 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2017
57 Linh kiện điện tử 8.5 8 B 8 (B) 08/02/2015
58 Toán cao cấp 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2015 03/03/2015
59 Điện tử số 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2016
60 Mạch điện tử 1 2 3.3 F 3.3 (F) 21/02/2016
61 Kỹ thuật vi điều khiển 1 1.7 F 1.7 (F) 11/02/2017
62 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2016
63 Mạch điện tử 2 0.5 2.9 F 2.9 (F) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo