Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Cúc
Mã sinh viên: 0841050278
Lớp: ĐH ĐT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2014
5 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/02/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2014
8 Linh kiện điện tử 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/07/2014 11/08/2014
9 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 08/07/2014
12 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
15 Mạch điện tử 1 4.5 6 C 6 (C) 05/01/2015
16 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2015
17 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2014
18 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2015
21 Lý thuyết mạch 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2014
22 An toàn điện 6 7 B 7 (B) 29/12/2014
23 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
24 Lý thuyết mạch 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
28 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
29 Điện tử số 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.8 A 8.8 (A) 10/07/2015
31 Mạch điện tử 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2015
32 CAD trong điện tử 8.8 A 8.8 (A)
33 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
34 Xử lý số tín hiệu 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2016
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 9.5 A 9.5 (A)
38 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
39 Phương pháp tính 4.5 6 C 6 (C) 26/12/2015
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 23/07/2016
41 Biến đổi AC/DC 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2016
42 Kỹ thuật vi xử lý 9 9.2 A 9.2 (A) 27/07/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 3.5 5 D 5 (D) 12/07/2016
44 Kỹ thuật truyền hình 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2016
45 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
47 Kỹ thuật ghép nối máy tính 8 8 B 8 (B) 25/12/2016
48 Thông tin di động 5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
49 Vi mạch số lập trình 4 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
50 Hệ thống viễn thông 6 6.4 C 6.4 (C) 27/12/2016
51 Lập trình điều khiển PLC 5 5.9 C 5.9 (C) 27/12/2016
52 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
55 Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2015
56 Toán cao cấp 2A 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 06/02/2015 02/03/2015
57 Mạch điện tử 1 9 8.1 B 8.1 (B) 21/02/2016
58 Mạch điện tử 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo