Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Anh
Mã sinh viên: 0841050297
Lớp: ĐH ĐT 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/03/2014 19/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 8 7.6 B 7.6 (B) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 13/06/2014
8 Linh kiện điện tử 1.5 3 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 24/07/2014 11/08/2014
9 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/07/2014 12/08/2014
12 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
15 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
16 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2015
17 Lý thuyết mạch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2015
18 Mạch điện tử 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
19 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 7 B 7 (B) 08/01/2015
20 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2015 03/02/2015
21 Tiếng Anh 1 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
23 Lý thuyết mạch 3 4 D 4 (D) 28/12/2014
24 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2015
26 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
27 Mạch điện tử 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/06/2015 13/08/2015
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
29 Điện tử số 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015 ĐPK
30 Lý thuyết điều khiển tự động 8.5 7.7 B 7.7 (B) 10/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 18/06/2015
32 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
34 Tiếng Anh 3 5.5 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 6.5 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 10 A 10 (A)
38 Nguyên lý truyền thông 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
39 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 26/12/2015
40 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
41 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
43 Thiết bị điện tử công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/07/2016
44 Biến đổi AC/DC 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
45 Kỹ thuật vi xử lý 9 9.3 A 9.3 (A) 27/07/2016
46 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2016
47 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 03/07/2016
48 Mạng máy tính-truyền thông 7 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2016
49 Hệ thống điều khiển tuần tự 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2016
50 Vi mạch số lập trình 5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
51 Hệ thống viễn thông 3 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2016
52 Điều khiển động cơ điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
53 Lập trình điều khiển PLC 5 5.6 C 5.6 (C) 27/12/2016
54 Kỹ thuật vi điều khiển 7 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
57 Linh kiện điện tử 10 9.3 A 9.3 (A) 21/02/2016
58 Toán cao cấp 2A 7 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2016
59 Mạch điện tử 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo