Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 0841050326
Lớp: ĐH ĐT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/03/2014 19/03/2014
5 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 27/02/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2014
8 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
10 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
11 Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2014
12 Linh kiện điện tử 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 27/06/2014 05/08/2014
15 Lý thuyết mạch 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2014
16 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2015
18 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
19 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2015
20 Đo lường điện và thiết bị đo 2.5 4 D 4 (D) 08/01/2015
21 Mạch điện tử 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 05/01/2015 31/01/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2015
23 An toàn điện 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 29/12/2014 16/03/2015
24 Biến đổi AC/DC 8 7.2 B 7.2 (B) 09/11/2016
25 Thông tin di động 0 2.1 F 2.1 (F) 03/07/2017
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
27 Mạch điện tử 2 4.5 5 D 5 (D) 27/06/2015
28 Điện tử số 4 5 D 5 (D) 24/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6 C 6 (C) 10/07/2015
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
34 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
36 Nguyên lý truyền thông 6 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 CAD trong điện tử 7.8 B 7.8 (B)
39 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
40 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
41 Biến đổi AC/DC 2 3.5 F 3.5 (F) 27/06/2016
42 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2016
43 Kỹ thuật truyền hình 0.5 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2016
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2016
45 Kỹ năng giao tiếp 8 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
47 Kỹ thuật vi xử lý 7 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2016
48 Kỹ thuật vi điều khiển 0 1.2 F 1.2 (F) 14/12/2016
49 Lập trình điều khiển PLC 4 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
50 Vi mạch số lập trình 2 3.1 F 3.1 (F) 05/01/2017
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính 8.5 7.6 B 7.6 (B) 25/12/2016
52 Hệ thống điều khiển tuần tự 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
53 Thông tin di động 1 2.8 F 2.8 (F) 03/01/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8 B 8 (B)
55 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2017
56 Điều khiển tự động công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 25/05/2017
57 Thiết bị đầu cuối thông tin 3 3.4 F 3.4 (F) 17/05/2017
58 Hệ thống viễn thông 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
59 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 09/02/2015
60 Vật lý 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 06/02/2015 15/02/2015
61 Mạch điện tử 1 0 0 2 2 F F 2 (F) 04/09/2015 15/09/2015
62 Thiết bị đầu cuối thông tin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2017
63 Kỹ thuật vi điều khiển 8 8 B 8 (B) 11/02/2017
64 Mạch điện tử 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2016
65 Kỹ thuật lập trình nhúng 3 4.6 D 4.6 (D) 08/09/2016
66 Kỹ thuật truyền hình 6.5 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2017
67 Vi mạch số lập trình 5 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo