Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 0841050331
Lớp: ĐH ĐT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/03/2014 19/03/2014
5 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2014
8 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 08/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
10 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2014
11 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
12 Linh kiện điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 27/06/2014
15 Lý thuyết mạch 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2014
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2015
17 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
18 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
19 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
20 Đo lường điện và thiết bị đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2015
21 Mạch điện tử 1 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2015 31/01/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2015
23 An toàn điện 9 9 A 9 (A) 29/12/2014
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
25 Mạch điện tử 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2015
26 Điện tử số 9.5 9.4 A 9.4 (A) 24/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
28 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 10/07/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
32 Phương pháp tính 9.5 9 A 9 (A) 01/01/2016
33 Xử lý số tín hiệu 9 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2016
34 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
35 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
37 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
39 Biến đổi AC/DC 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
40 Mạng máy tính-truyền thông 9 8.8 A 8.8 (A) 16/07/2016
41 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2016
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 6 7 B 7 (B) 19/07/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 12/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
45 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2016
46 Kỹ thuật vi điều khiển 10 8.2 B 8.2 (B) 14/12/2016
47 Lập trình điều khiển PLC 10 9 A 9 (A) 28/12/2016
48 Vi mạch số lập trình 2 3.5 F 3.5 (F) 05/01/2017
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 9.1 A 9.1 (A) 25/12/2016
50 Hệ thống điều khiển tuần tự 5 6 C 6 (C) 29/12/2016
51 Thông tin di động 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
52 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 7 7 B 7 (B) 26/05/2017
53 Điều khiển tự động công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2017
54 Thiết bị đầu cuối thông tin 8 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
56 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2016
57 Toán cao cấp 1 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 09/02/2015 03/03/2015
58 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2016
59 Vi mạch số lập trình 4 4.1 D 4.1 (D) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo