Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0841050334
Lớp: ĐH ĐT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 0.5 7.5 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 03/03/2014 19/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 27/02/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 13/06/2014
8 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
10 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2014
11 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
12 Linh kiện điện tử 5.5 6 C 6 (C) 24/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.5 A 9.5 (A) 28/07/2016
16 Lý thuyết mạch 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 28/12/2014 29/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 11/01/2015
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2015
19 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
20 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
21 Đo lường điện và thiết bị đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2015
22 Mạch điện tử 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 05/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.1 D 5.1 (D) 01/01/2015
24 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
25 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2015
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
27 Mạch điện tử 2 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 27/06/2015 13/08/2015
28 Điện tử số 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 24/06/2015 09/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 10/07/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2015 14/08/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
33 Phương pháp tính 10 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2016
34 Xử lý số tín hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
35 Nguyên lý truyền thông 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2 F 2 (F) 02/01/2016
37 CAD trong điện tử 9.3 A 9.3 (A)
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
39 Tiếng Anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2016
40 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2016
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 6 7 B 7 (B) 19/07/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2016
43 Kỹ thuật vi xử lý 6 7 B 7 (B) 27/07/2016
44 Biến đổi AC/DC 3.5 5 D 5 (D) 27/06/2016
45 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2016
46 Kỹ thuật vi điều khiển 9.5 9 A 9 (A) 14/12/2016
47 Hệ thống viễn thông 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
48 Lập trình điều khiển PLC 9.5 8.9 A 8.9 (A) 28/12/2016
49 Vi mạch số lập trình 8 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2017
50 Hệ thống điều khiển tuần tự 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
51 Thông tin di động 4 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2017
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
54 Đo lường điện và thiết bị đo 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2015
55 Mạch điện tử 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2015 15/09/2015
56 Tiếng Anh 1 7 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2015
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo