Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Thật
Mã sinh viên: 0841050360
Lớp: ĐH ĐT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 1.5 4.5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/03/2014 19/03/2014
5 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 28/02/2014
6 Vật lý 4 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 13/06/2014
8 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 08/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
10 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
11 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
12 Linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
15 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2014
16 Lý thuyết mạch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2014
17 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 11/01/2015
19 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
20 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2015
21 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5 D 5 (D) 08/01/2015
22 Mạch điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
24 An toàn điện 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/12/2014 16/03/2015
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.8 A 8.8 (A)
26 Mạch điện tử 2 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 27/06/2015 13/08/2015
27 Điện tử số 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 24/06/2015 09/08/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 26/06/2015
29 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2015 14/08/2015
32 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 18/12/2015
33 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2016
34 Phương pháp tính 9.5 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
36 Nguyên lý truyền thông 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.7 F 2.7 (F) 02/01/2016
38 CAD trong điện tử 8.8 A 8.8 (A)
39 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
40 Biến đổi AC/DC 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
41 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2016
42 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2016
43 Thiết bị điện tử công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2016
44 Kỹ năng giao tiếp 7 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
46 Kỹ thuật vi xử lý 6 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2016
47 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
48 Lập trình điều khiển PLC 4 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
49 Vi mạch số lập trình 4 4.4 D 4.4 (D) 05/01/2017
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 25/12/2016
51 Hệ thống điều khiển tuần tự 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
52 Thông tin di động 5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
53 Điều khiển tự động công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 18/05/2017
54 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 1 2.7 F 2.7 (F) 26/05/2017
55 Thiết bị đầu cuối thông tin 5 4.8 D 4.8 (D) 17/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
57 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 2 4 D 4 (D) 19/08/2017
58 Mạch điện tử 2 7 7 B 7 (B) 23/02/2016
59 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo