Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Sơn
Mã sinh viên: 0841050363
Lớp: ĐH ĐT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/03/2014 19/03/2014
5 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
6 Vật lý 3.5 4.9 D 4.9 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2014
8 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
10 Tin học văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2014
11 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
12 Linh kiện điện tử 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
15 Nguyên lý truyền thông 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2016
16 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 03/09/2015
17 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2015
18 Lý thuyết mạch 4 5 D 5 (D) 28/12/2014
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 11/01/2015
21 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
22 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2015
23 Đo lường điện và thiết bị đo 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 08/01/2015 31/01/2015
24 Mạch điện tử 1 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2015
26 An toàn điện 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
28 Mạch điện tử 2 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/06/2015 13/08/2015
29 Điện tử số 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
32 Lý thuyết điều khiển tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
35 Xử lý số tín hiệu 9 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
36 Nguyên lý truyền thông 2 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2016
38 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
39 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
40 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 03/07/2016
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 12/07/2016
43 Kỹ thuật vi xử lý 7 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
45 Biến đổi AC/DC 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
46 Mạng máy tính-truyền thông 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2016
47 Kỹ thuật vi điều khiển 10 8.5 A 8.5 (A) 14/12/2016
48 Lập trình điều khiển PLC 10 8.4 B 8.4 (B) 28/12/2016
49 Vi mạch số lập trình 8.5 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2017
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính 10 9.6 A 9.6 (A) 25/12/2016
51 Hệ thống điều khiển tuần tự 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
52 Thông tin di động 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2017
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
55 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
56 Mạch điện tử 2 8 7.4 B 7.4 (B) 23/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo