Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Đình Lâm
Mã sinh viên: 0841050393
Lớp: ĐH ĐT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 13/06/2014
8 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
10 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
11 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2014
12 Linh kiện điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9 A 9 (A) 28/07/2016
16 Lý thuyết mạch 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/12/2014 29/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 11/01/2015
18 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
19 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 07/01/2015
20 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2015
21 Mạch điện tử 1 0 ** 1 ** F ** ** 05/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 30/12/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2015
24 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
25 Tiếng Anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.8 A 8.8 (A)
27 Mạch điện tử 2 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 27/06/2015 13/08/2015
28 Điện tử số 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 10/07/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 29/06/2015 14/08/2015
32 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
33 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
34 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2016
35 Nguyên lý truyền thông 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
36 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2016
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.7 F 2.7 (F) 02/01/2016
38 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
39 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
40 Kỹ thuật truyền hình 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2016
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
44 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
45 Biến đổi AC/DC 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
46 Mạng máy tính-truyền thông 7 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2016
47 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4 D 4 (D) 14/12/2016
48 Hệ thống viễn thông 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
49 Lập trình điều khiển PLC 5 5 D 5 (D) 28/12/2016
50 Vi mạch số lập trình 1 2.4 F 2.4 (F) 05/01/2017
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 8.9 A 8.9 (A) 25/12/2016
52 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7 B 7 (B) 29/12/2016
53 Thông tin di động 4 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2017
54 Điều khiển tự động công nghiệp 4 5 D 5 (D) 18/05/2017
55 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 7 6.7 C 6.7 (C) 26/05/2017
56 Thiết bị đầu cuối thông tin 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
58 Linh kiện điện tử 5 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2015
59 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
60 Mạch điện tử 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2015
61 Mạch điện tử 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2016
62 Vi mạch số lập trình 5 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo