Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Duy Sứng
Mã sinh viên: 0841050394
Lớp: ĐH ĐT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 20/03/2014 ĐPK
5 Hóa học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 2 4.1 D 4.1 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2014
8 Kỹ thuật điện 9 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
10 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
11 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2014
12 Linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 24/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
15 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2014
16 Vật lý 5.5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2014
17 Lý thuyết mạch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 11/01/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2015
20 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
21 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
22 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2015
23 Mạch điện tử 1 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 05/01/2015 31/01/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/01/2015 29/01/2015
25 An toàn điện 9 9 A 9 (A) 29/12/2014
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.8 A 8.8 (A)
28 Mạch điện tử 2 7 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2015
29 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
31 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8.3 B 8.3 (B) 10/07/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
34 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 01/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2016
36 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
37 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9 A 9 (A) 02/01/2016
39 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
40 Thực hành điện tử cơ bản 2 9.3 A 9.3 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
42 Biến đổi AC/DC 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
43 Kỹ thuật truyền hình 2 4 D 4 (D) 03/07/2016
44 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2016
46 Kỹ năng giao tiếp 8 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2016
47 Kỹ thuật vi xử lý 8 8.5 A 8.5 (A) 27/07/2016
48 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.3 A 9.3 (A) 14/12/2016
49 Lập trình điều khiển PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2016
50 Vi mạch số lập trình 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2017
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 9.1 A 9.1 (A) 25/12/2016
52 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
53 Thông tin di động 4 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2017
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo