Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Nguyên Vũ
Mã sinh viên: 0841050396
Lớp: ĐH ĐT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2014
5 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 13/06/2014
8 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
10 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
11 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 27/06/2014
12 Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2016
16 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/11/2016
17 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
18 Lý thuyết mạch 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 28/12/2014 29/01/2015
19 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2015
21 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
22 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2015
23 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5 D 5 (D) 08/01/2015
24 Mạch điện tử 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 05/01/2015 31/01/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2015
26 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
27 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
29 Mạch điện tử 2 1 7.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2015 13/08/2015
30 Điện tử số 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
32 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6 C 6 (C) 10/07/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2015 14/08/2015
34 Thông tin di động ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2016
37 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
38 Xử lý số tín hiệu 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
39 Nguyên lý truyền thông 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
40 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3.2 F 3.2 (F) 02/01/2016
41 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
42 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
43 Kỹ thuật truyền hình 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2016
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
45 Kỹ năng giao tiếp 5 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2016
46 Kỹ thuật vi xử lý 7 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2016
47 Biến đổi AC/DC 5.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
49 Lập trình điều khiển PLC 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
50 Vi mạch số lập trình 3 4.1 D 4.1 (D) 05/01/2017
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2016
52 Hệ thống điều khiển tuần tự 5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
53 Thông tin di động 1.5 3.5 F 3.5 (F) 03/01/2017
54 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8 B 8 (B)
56 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 6 6.2 C 6.2 (C) 26/05/2017
57 Điều khiển tự động công nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/05/2017
58 Hệ thống viễn thông 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
59 Thiết bị đầu cuối thông tin 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2017
60 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2016
61 Lý thuyết mạch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2016
62 Mạch điện tử 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2015 15/09/2015
63 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2015
64 Lý thuyết mạch 2 3.5 F 3.5 (F) 27/02/2016
65 Điện tử số 8 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo