Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0841050399
Lớp: ĐH ĐT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 03/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
6 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2014
8 Kỹ thuật điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 08/07/2014 12/08/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
10 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
11 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
12 Linh kiện điện tử 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 24/07/2014 11/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 2.5 1 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 27/06/2014 05/08/2014
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2016
16 Mạch điện tử 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2016
17 Lý thuyết mạch 1.5 3 3 4 F D 4 (D) 28/12/2014 29/01/2015
18 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 11/01/2015
20 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
21 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
22 Đo lường điện và thiết bị đo 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2015
23 Mạch điện tử 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 05/01/2015 31/01/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 01/01/2015 29/01/2015
25 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
26 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 6 C 6 (C)
28 Mạch điện tử 2 3.5 1 3.5 1.8 F F 3.5 (F) 27/06/2015 13/08/2015
29 Điện tử số 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 24/06/2015 09/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
31 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
34 Phương pháp tính 5.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
36 Nguyên lý truyền thông 1.5 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 CAD trong điện tử 8.8 A 8.8 (A)
39 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
40 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
41 Kỹ thuật truyền hình 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2016
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4 D 4 (D) 26/07/2016 ĐPK
44 Kỹ thuật vi xử lý 7.5 8.2 B 8.2 (B) 27/07/2016
45 Biến đổi AC/DC 5 6 C 6 (C) 27/06/2016
46 Mạng máy tính-truyền thông 8.5 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
48 Lập trình điều khiển PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
49 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
50 Vi mạch số lập trình 3 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2017
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/12/2016
52 Hệ thống điều khiển tuần tự 5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
53 Thông tin di động 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2017
54 Điều khiển tự động công nghiệp 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/05/2017
55 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 5 6 C 6 (C) 26/05/2017
56 Thiết bị đầu cuối thông tin I (I)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
58 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
59 Linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2016
60 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
61 Thiết bị đầu cuối thông tin 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2017
62 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2016
63 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Mạch điện tử 2 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2016
65 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.6 C 5.6 (C) 01/09/2016
66 Vi mạch số lập trình 4 4.9 D 4.9 (D) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo