Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hùng
Mã sinh viên: 0841050406
Lớp: ĐH ĐT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 13/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 5.5 6 C 6 (C) 24/07/2014
11 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 27/06/2014
13 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 08/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 24/07/2014 ĐPK
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.8 A 9.8 (A) 28/07/2016
16 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2014
17 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
18 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
19 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
20 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
21 Lý thuyết mạch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/01/2015 29/01/2015
23 Mạch điện tử 1 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2015 31/01/2015
24 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
25 Đo lường điện và thiết bị đo 0 ** 0.2 ** F ** ** 08/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2015
30 Điện tử số 0 1.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 24/06/2015 09/08/2015
31 Tiếng Anh 2 6 7 B 7 (B) 07/07/2015
32 Mạch điện tử 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2015
33 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
35 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 19/01/2016 ĐPK
36 Xử lý số tín hiệu 5 5.9 C 5.9 (C) 28/01/2016
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.5 C 6.5 (C)
38 Nguyên lý truyền thông 2.79999995231628 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2016 ĐPK
39 CAD trong điện tử 6 C 6 (C)
40 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.8 F 3.8 (F) 02/01/2016
41 Kỹ thuật truyền hình 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
43 Biến đổi AC/DC 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
44 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2016
45 Kỹ thuật vi xử lý 8 8.7 A 8.7 (A) 27/07/2016
46 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2016
47 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 8 B 8 (B) 19/07/2016
48 Hệ thống viễn thông 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
49 Hệ thống điều khiển tuần tự 6 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2016
50 Lập trình điều khiển PLC 8 7.9 B 7.9 (B) 27/12/2016
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính 10 9.9 A 9.9 (A) 28/12/2016
52 Vi mạch số lập trình 3 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
53 Kỹ thuật vi điều khiển 8 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 10 A 10 (A)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8 B 8 (B)
56 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2016
57 Điện tử số 9 8.9 A 8.9 (A) 01/03/2016
58 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/02/2016
59 Mạch điện tử 1 8.5 8 B 8 (B) 21/02/2016
60 Nguyên lý truyền thông 6 7 B 7 (B) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo