1
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
11/07/2014
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
19/02/2014
|
|
|
3
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
19/02/2014
|
|
|
4
|
Vật lý
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
27/02/2014
|
|
|
5
|
Hóa học đại cương
|
6.5
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
28/02/2014
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 1
|
0
|
7
|
2.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
03/03/2014
|
19/03/2014
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/06/2014
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
05/07/2014
|
|
|
9
|
Toán cao cấp 2A
|
4.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
27/06/2014
|
|
|
10
|
Linh kiện điện tử
|
6.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
24/07/2014
|
|
|
11
|
Tin học văn phòng
|
0
|
8.5
|
2.8
|
8.5
|
F
|
A
|
8.5 (A)
|
07/07/2014
|
12/08/2014
|
|
12
|
Vẽ kỹ thuật
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
27/06/2014
|
|
|
13
|
Kỹ thuật điện
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
08/07/2014
|
|
|
14
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
08/07/2014
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 3
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/01/2015
|
|
|
16
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
17
|
Tiếng Anh 1
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/12/2014
|
|
|
18
|
An toàn điện
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
30/12/2014
|
|
|
19
|
Lý thuyết mạch
|
2.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
28/12/2014
|
|
|
20
|
Mạch điện tử 1
|
6
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
05/01/2015
|
|
|
21
|
Pháp luật đại cương
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
07/01/2015
|
|
|
22
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
01/01/2015
|
|
|
23
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
08/01/2015
|
|
|
24
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
29/06/2015
|
|
|
25
|
Thực hành điện tử cơ bản 1
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
26
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
22/06/2015
|
|
|
27
|
Tiếng Anh 2
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
07/07/2015
|
|
|
28
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
10/07/2015
|
|
|
29
|
Điện tử số
|
10
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
24/06/2015
|
|
|
30
|
Mạch điện tử 2
|
8.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
27/06/2015
|
|
|
31
|
Tiếng Anh 3
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
29/01/2016
|
|
|
32
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
29/12/2015
|
|
|
33
|
Phương pháp tính
|
9.5
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
01/01/2016
|
|
|
34
|
Xử lý số tín hiệu
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
28/01/2016
|
|
|
35
|
Thực hành điện tử cơ bản 2
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
36
|
Nguyên lý truyền thông
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
05/01/2016
|
|
|
37
|
CAD trong điện tử
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
38
|
Kỹ thuật lập trình nhúng
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
02/01/2016
|
|
|
39
|
Biến đổi AC/DC
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
27/06/2016
|
|
|
40
|
Kỹ năng giao tiếp
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
12/07/2016
|
|
|
41
|
Kỹ thuật vi xử lý
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
27/07/2016
|
|
|
42
|
Mạng máy tính-truyền thông
|
9.5
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
16/07/2016
|
|
|
43
|
Thiết bị điện tử công nghiệp
|
6
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
19/07/2016
|
|
|
44
|
Kỹ thuật truyền hình
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
03/07/2016
|
|
|
45
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử)
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
29/06/2016
|
|
|
46
|
Hệ thống viễn thông
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
27/12/2016
|
|
|
47
|
Hệ thống điều khiển tuần tự
|
6
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
30/12/2016
|
|
|
48
|
Lập trình điều khiển PLC
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
27/12/2016
|
|
|
49
|
Kỹ thuật ghép nối máy tính
|
9.5
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
28/12/2016
|
|
|
50
|
Vi mạch số lập trình
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
05/01/2017
|
|
|
51
|
Kỹ thuật vi điều khiển
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
18/12/2016
|
|
|
52
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
53
|
Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|