Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tình
Mã sinh viên: 0841050432
Lớp: ĐH ĐT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2014
4 Vật lý 6 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 8 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2014
11 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2014
13 Kỹ thuật điện 7.5 6 C 6 (C) 08/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2014
15 Toán cao cấp 1 8.5 9 A 9 (A) 02/09/2015
16 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
17 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
18 An toàn điện 9 9 A 9 (A) 30/12/2014
19 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2015
20 Lý thuyết mạch 10 9.8 A 9.8 (A) 28/12/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 01/01/2015
22 Mạch điện tử 1 9.5 9.7 A 9.7 (A) 05/01/2015
23 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 30/12/2014
24 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
27 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 22/06/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 9.5 9.2 A 9.2 (A) 10/07/2015
29 Điện tử số 10 9.8 A 9.8 (A) 24/06/2015
30 Mạch điện tử 2 10 9.8 A 9.8 (A) 27/06/2015
31 Tiếng Anh 2 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
33 Phương pháp tính 10 10 A 10 (A) 01/01/2016
34 Tiếng Anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 9.5 9.3 A 9.3 (A) 28/01/2016
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.8 A 8.8 (A)
37 Nguyên lý truyền thông 9 9.2 A 9.2 (A) 05/01/2016
38 CAD trong điện tử 9.8 A 9.8 (A)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.7 A 9.7 (A) 02/01/2016
40 Biến đổi AC/DC 8 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2016
42 Kỹ thuật vi xử lý 9.5 9.7 A 9.7 (A) 27/07/2016
43 Mạng máy tính-truyền thông 9 8.9 A 8.9 (A) 16/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8 B 8 (B) 19/07/2016
46 Kỹ thuật truyền hình 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2016
47 Hệ thống viễn thông 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
48 Hệ thống điều khiển tuần tự 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2016
49 Lập trình điều khiển PLC 9 8.6 A 8.6 (A) 27/12/2016
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 8.9 A 8.9 (A) 28/12/2016
51 Vi mạch số lập trình 10 9.8 A 9.8 (A) 05/01/2017
52 Kỹ thuật vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 18/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
55 Kỹ thuật điện 10 9.7 A 9.7 (A) 09/02/2015
56 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo