Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Trường Anh
Mã sinh viên: 0841050436
Lớp: ĐH ĐT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 03/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 13/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2014
11 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2014
13 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2014
15 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
16 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
17 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
18 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
19 Lý thuyết mạch 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 6 3.7 6 F C 6 (C) 01/01/2015 29/01/2015
21 Mạch điện tử 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 05/01/2015 31/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2014
23 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2015
24 Biến đổi AC/DC 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
27 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/07/2015 17/08/2015
29 Điện tử số 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
31 Mạch điện tử 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/06/2015 13/08/2015
32 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 29/12/2015
34 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 9 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2016
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.5 C 6.5 (C)
37 Nguyên lý truyền thông 5 6 C 6 (C) 05/01/2016
38 CAD trong điện tử 5.3 D 5.3 (D)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/01/2016
40 Biến đổi AC/DC 1 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2016
42 Kỹ thuật vi xử lý 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
43 Mạng máy tính-truyền thông 8 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2016
46 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
47 Hệ thống viễn thông 7.5 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2016
48 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 6 C 6 (C) 30/12/2016
49 Lập trình điều khiển PLC 7 7 B 7 (B) 27/12/2016
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính 6 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
51 Vi mạch số lập trình 8.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
52 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8 B 8 (B)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo