Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phúc Đại
Mã sinh viên: 0841050444
Lớp: ĐH ĐT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
4 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2014
11 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2014
13 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2014
15 Toán cao cấp 1 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 07/01/2015
18 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
19 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
20 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
21 Lý thuyết mạch 1 2.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 28/12/2014 29/01/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2015
23 Mạch điện tử 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 05/01/2015 31/01/2015
24 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2014
25 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 6 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2015 14/08/2015
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
28 Giáo dục thể chất 4 3 5 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 22/06/2015 25/09/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2015
30 Điện tử số 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2015 09/08/2015
31 Mạch điện tử 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2015 13/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
33 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
34 Phương pháp tính 10 9 A 9 (A) 01/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
36 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
38 Nguyên lý truyền thông 4 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
39 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
40 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.7 A 9.7 (A) 02/01/2016
41 Biến đổi AC/DC 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2016
43 Kỹ thuật vi xử lý 5.5 7 B 7 (B) 27/07/2016
44 Mạng máy tính-truyền thông 7 7 B 7 (B) 16/07/2016
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2016
46 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
48 Hệ thống viễn thông 6 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
49 Hệ thống điều khiển tuần tự 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
50 Lập trình điều khiển PLC 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 28/12/2016
52 Vi mạch số lập trình 9 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
53 Kỹ thuật vi điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 7 B 7 (B)
56 Linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 21/02/2016
57 Mạch điện tử 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2015
58 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 31/08/2016
59 Lý thuyết mạch 2.5 3.8 F 3.8 (F) 27/02/2016
60 Mạch điện tử 1 9 8.3 B 8.3 (B) 21/02/2016
61 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo