Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Dùng
Mã sinh viên: 0841050453
Lớp: ĐH ĐT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 13/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 2.5 4.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/06/2014 05/08/2014
10 Linh kiện điện tử 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2014
11 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2014
13 Kỹ thuật điện 1 4 3 5 F D 5 (D) 08/07/2014 12/08/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
15 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
16 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
17 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
18 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
19 Lý thuyết mạch 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 28/12/2014 29/01/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2015
21 Mạch điện tử 1 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
23 Đo lường điện và thiết bị đo 1.5 5.5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2015 31/01/2015
24 Mạch điện tử 1 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
25 Lý thuyết mạch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2015
26 Mạch điện tử 2 10 9.1 A 9.1 (A) 17/07/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
29 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
30 Tiếng Anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2015
31 Lý thuyết điều khiển tự động 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 10/07/2015 17/08/2015
32 Điện tử số 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2015
33 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2015
34 Tiếng Anh 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
36 Phương pháp tính 7 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2016
37 Xử lý số tín hiệu 9 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2016
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
39 Nguyên lý truyền thông 1.5 3.3 F 3.3 (F) 05/01/2016
40 CAD trong điện tử 7.3 B 7.3 (B)
41 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3.2 F 3.2 (F) 02/01/2016
42 Biến đổi AC/DC 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2016
44 Kỹ thuật vi xử lý 6 7 B 7 (B) 27/07/2016
45 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
46 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7 B 7 (B) 19/07/2016
47 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
49 Hệ thống viễn thông 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2016
50 Hệ thống điều khiển tuần tự 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
51 Lập trình điều khiển PLC 9.5 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2016
52 Kỹ thuật ghép nối máy tính 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/12/2016
53 Vi mạch số lập trình 9 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2017
54 Kỹ thuật vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 18/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 10 A 10 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
57 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
58 Kỹ thuật lập trình nhúng 7.5 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2016
59 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo