Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Chinh
Mã sinh viên: 0841050456
Lớp: ĐH ĐT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
4 Vật lý 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2014 20/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 5.9 C 5.9 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/07/2014
11 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
13 Kỹ thuật điện 7 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
15 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 07/01/2015
16 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
17 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
18 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
19 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
20 Lý thuyết mạch 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
22 Mạch điện tử 1 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2015
23 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2015
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
25 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
26 Lý thuyết điều khiển tự động 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 10/07/2015 17/08/2015
27 Điện tử số 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/06/2015
28 Mạch điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
30 Tiếng Anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
32 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 01/01/2016
33 Xử lý số tín hiệu 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
35 Nguyên lý truyền thông 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
36 CAD trong điện tử 7 B 7 (B)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.5 A 9.5 (A) 02/01/2016
38 Biến đổi AC/DC 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2016
40 Kỹ thuật vi xử lý 9 8.8 A 8.8 (A) 27/07/2016
41 Mạng máy tính-truyền thông 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2016
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2016
43 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
45 Hệ thống viễn thông 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
46 Hệ thống điều khiển tuần tự 8.5 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2016
47 Lập trình điều khiển PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 27/12/2016
48 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 9 A 9 (A) 28/12/2016
49 Vi mạch số lập trình 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
50 Kỹ thuật vi điều khiển 1 4 D 4 (D) 18/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
53 Kỹ thuật vi điều khiển 9 9 A 9 (A) 11/02/2017
54 Lý thuyết mạch 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2016
55 Mạch điện tử 1 10 9.1 A 9.1 (A) 21/02/2016
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo