Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Minh Quân
Mã sinh viên: 0841050471
Lớp: ĐH ĐT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 7.5 7 B 7 (B) 24/07/2014
11 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 27/06/2014
13 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 08/07/2014
15 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
16 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
17 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
18 An toàn điện 6 7 B 7 (B) 30/12/2014
19 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
20 Lý thuyết mạch 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2015
22 Mạch điện tử 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
23 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2015
24 Mạng máy tính-truyền thông 5.5 5.2 D 5.2 (D) 29/11/2016
25 Mạch điện tử 2 9 8.6 A 8.6 (A) 17/07/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
29 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.5 A 8.5 (A) 10/07/2015
31 Điện tử số 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015 ĐPK
32 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2015
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 2 3.7 F 3.7 (F) 29/12/2015
35 Phương pháp tính 10 10 A 10 (A) 01/01/2016
36 Xử lý số tín hiệu 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
38 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
39 CAD trong điện tử 8.8 A 8.8 (A)
40 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8.8 A 8.8 (A) 02/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 09/12/2016
42 Kỹ thuật truyền hình 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
44 Biến đổi AC/DC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
45 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2016
46 Kỹ thuật vi xử lý 7.5 8.2 B 8.2 (B) 27/07/2016
47 Mạng máy tính-truyền thông 0 2.7 F 2.7 (F) 16/07/2016
48 Thiết bị điện tử công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2016
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 28/12/2016
50 Vi mạch số lập trình 8.5 9 A 9 (A) 05/01/2017
51 Kỹ thuật vi điều khiển 9.5 9.7 A 9.7 (A) 18/12/2016
52 Hệ thống viễn thông 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
53 Hệ thống điều khiển tuần tự 4 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2016
54 Lập trình điều khiển PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 10 A 10 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
57 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016
58 Nguyên lý truyền thông 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo