Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tuấn Ngọc
Mã sinh viên: 0841050474
Lớp: ĐH ĐT 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 27/06/2014 05/08/2014
10 Linh kiện điện tử 2.5 3 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/07/2014 11/08/2014
11 Tin học văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
13 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2014
15 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
16 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
17 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
18 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2015
19 Lý thuyết mạch 1.5 4.5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/12/2014 29/01/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2015
21 Mạch điện tử 1 3 4 D 4 (D) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đo lường điện và thiết bị đo 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2015 31/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2015 14/08/2015
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
26 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
27 Tiếng Anh 2 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/07/2015 01/09/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5 D 5 (D) 10/07/2015
29 Điện tử số 0.5 6 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2015 09/08/2015
30 Mạch điện tử 2 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2015 13/08/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 29/12/2015
32 Phương pháp tính 0 0.8 F 0.8 (F) 01/01/2016
33 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
34 Xử lý số tín hiệu 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
36 Nguyên lý truyền thông 0.5 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2016
37 CAD trong điện tử 6.3 C 6.3 (C)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3.7 F 3.7 (F) 02/01/2016
39 Biến đổi AC/DC I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
42 Thiết bị điện tử công nghiệp I (I)
43 Kỹ thuật truyền hình I (I)
44 Hệ thống viễn thông I (I)
45 Hệ thống điều khiển tuần tự 4 3.2 F 3.2 (F) 30/12/2016
46 Lập trình điều khiển PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
47 Vi mạch số lập trình I (I)
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
49 Điều khiển tự động công nghiệp 0 0.7 F 0.7 (F) 18/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 0 F (I)
51 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thiết bị đầu cuối thông tin I (I)
53 Lý thuyết mạch I (I)
54 Mạch điện tử 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo