Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Thị Thảo Nguyên
Mã sinh viên: 0841050502
Lớp: ĐH ĐT 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Toán cao cấp 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/03/2014 19/03/2014
5 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
6 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 13/06/2014
8 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
10 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2014
11 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
12 Linh kiện điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 3 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 3.8 F 3.8 (F) 28/07/2016
16 Mạng máy tính-truyền thông 7 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2016
17 Lý thuyết mạch 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2014 29/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2015
19 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
20 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2015
21 Đo lường điện và thiết bị đo 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 08/01/2015 31/01/2015
22 Mạch điện tử 1 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 05/01/2015 31/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2015
25 An toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
27 Mạch điện tử 2 3.5 1 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 27/06/2015 13/08/2015
28 Điện tử số 2 5.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2015 09/08/2015
29 Tiếng Anh 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/07/2015 01/09/2015
30 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
31 Lý thuyết điều khiển tự động ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 10/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
34 Phương pháp tính 2 3.6 F 3.6 (F) 01/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
36 Nguyên lý truyền thông 2 3.5 F 3.5 (F) 07/01/2016
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.2 F 2.2 (F) 02/01/2016
38 CAD trong điện tử 3.5 F 3.5 (F)
39 Tiếng Anh 3 0 2.3 F 2.3 (F) 26/01/2016
40 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
41 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2016
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 3 3.7 F 3.7 (F) 19/07/2016
43 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
45 Biến đổi AC/DC 2 3 F 3 (F) 27/06/2016
46 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 12/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
48 Kỹ năng giao tiếp I (I)
49 Lập trình điều khiển PLC I (I)
50 Vi mạch số lập trình ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
52 Hệ thống điều khiển tuần tự 0 0 F (I) 29/12/2016
53 Thông tin di động ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 0 F (I)
55 Đo lường điện và thiết bị đo 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2015
56 Mạch điện tử 1 I (I)
57 Tiếng Anh 3 I (I)
58 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
59 Mạch điện tử 2 ** ** ** ** 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Nguyên lý truyền thông I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo