Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Đức Tuấn
Mã sinh viên: 0841050509
Lớp: ĐH ĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 2.5 5 3.7 5.4 F D 5.4 (D) 27/02/2014 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 2 4.2 D 4.2 (D) 03/03/2014
6 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
8 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2014
9 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 18/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 13/11/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
13 Kỹ thuật điện 7 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
14 Linh kiện điện tử 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2014
15 Mạng máy tính-truyền thông 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2016
16 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 8.7 A 8.7 (A) 28/07/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật lý 8 8 B 8 (B) 31/08/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2015
20 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
21 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
22 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 29/12/2014
23 Lý thuyết mạch 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 28/12/2014 29/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2014
25 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2015
26 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
27 Mạch điện tử 1 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2015 31/01/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2015
29 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.6 B 7.6 (B)
30 Mạch điện tử 2 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 27/06/2015 28/08/2015 ĐPK
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 0 2.3 2 F F 2.3 (F) 29/06/2015 14/08/2015
32 Điện tử số 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 24/06/2015 28/08/2015 ĐPK
33 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
34 Tiếng Anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
35 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.5 B 7.5 (B) 10/07/2015
36 Tiếng Anh 3 6 7 B 7 (B) 29/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2015
38 CAD trong điện tử 10 A 10 (A)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.7 F 3.7 (F) 04/01/2016
40 Xử lý số tín hiệu 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2016
41 Phương pháp tính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2016
42 Thực hành điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
43 Nguyên lý truyền thông 3 4 D 4 (D) 05/01/2016
44 Biến đổi AC/DC 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
45 Kỹ thuật truyền hình 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
46 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2016
47 Kỹ thuật vi xử lý 7 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2016
48 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 23/07/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
50 Lập trình điều khiển PLC 8 7 B 7 (B) 29/12/2016
51 Vi mạch số lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
52 Thông tin di động 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2016
53 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
54 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 9 A 9 (A) 25/12/2016
55 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 08/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
58 Linh kiện điện tử 8.5 8 B 8 (B) 08/02/2015
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2016
60 Nguyên lý truyền thông ** ** ** ** 01/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo