Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn ánh
Mã sinh viên: 0841050510
Lớp: ĐH ĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
9 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
10 Tin học văn phòng 9.5 8.4 B 8.4 (B) 18/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/11/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/06/2014 05/08/2014
13 Kỹ thuật điện 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
14 Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 22/06/2014
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 28/07/2016
16 Vật lý 1 3.2 F 3.2 (F) 24/08/2016
17 Kinh tế học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2016
18 Lý thuyết mạch 2 4 D 4 (D) 07/01/2016
19 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
20 An toàn điện 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
21 Lý thuyết mạch 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 28/12/2014 29/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 22/12/2014
23 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2015
24 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
25 Mạch điện tử 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
26 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 07/01/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/01/2015 29/01/2015
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
29 Mạch điện tử 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
31 Điện tử số 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
33 Tiếng Anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2015
34 Lý thuyết điều khiển tự động 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/07/2015 17/08/2015
35 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 14/12/2015
36 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.3 F 3.3 (F) 04/01/2016
38 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2016
39 Phương pháp tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
40 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
41 Nguyên lý truyền thông 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
42 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
44 Biến đổi AC/DC 5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2016
45 Kỹ thuật truyền hình 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2016
46 Kỹ thuật vi xử lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2016
47 Kỹ năng giao tiếp I (I)
48 Thiết bị điện tử công nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 23/07/2016
49 Mạng máy tính-truyền thông 7 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2016
50 Hệ thống viễn thông 5 5.9 C 5.9 (C) 27/12/2016
51 Hệ thống điều khiển tuần tự 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
52 Lập trình điều khiển PLC 7 7 B 7 (B) 27/12/2016
53 Kỹ thuật ghép nối máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 28/12/2016
54 Vi mạch số lập trình I (I)
55 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2016
56 Điều khiển tự động công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
58 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 6 6.8 C 6.8 (C) 10/05/2017
59 Thiết bị đầu cuối thông tin 8 7.1 B 7.1 (B) 17/05/2017
60 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2017
61 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/02/2016
62 Vi mạch số lập trình 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo