1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
05/11/2013
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
12/11/2013
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/11/2013
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
07/03/2014
|
|
|
5
|
Nhập môn tin học
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
23/02/2014
|
|
|
6
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
06/03/2014
|
21/03/2014
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
10/05/2014
|
|
|
8
|
Lập trình căn bản
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
26/06/2014
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
29/08/2014
|
|
|
10
|
Toán cao cấp 2A
|
0
|
2
|
2.2
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
03/07/2014
|
09/08/2014
|
|
11
|
Pháp luật đại cương
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
21/06/2014
|
|
|
12
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
30/06/2014
|
|
|
13
|
Vật lý
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
19/06/2014
|
|
|
14
|
Kỹ năng giao tiếp
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
28/06/2014
|
|
|
15
|
Toán rời rạc
|
2.5
|
3
|
3.8
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
25/07/2014
|
07/08/2014
|
|
16
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
07/01/2015
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Tiếng Anh 1
|
4.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
30/12/2014
|
|
|
18
|
Kiến trúc máy tính
|
**
|
2
|
**
|
3
|
**
|
F
|
3 (F)
|
15/12/2014
|
17/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Cơ sở dữ liệu
|
0.5
|
2.5
|
2.3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
07/01/2015
|
09/02/2015
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 3
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
23/12/2014
|
|
|
21
|
Kỹ thuật lập trình
|
1
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
2.5 (F)
|
05/01/2015
|
05/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Phương pháp tính
|
2
|
3
|
2.5
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
05/01/2015
|
30/01/2015
|
|
23
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
24/06/2015
|
|
|
25
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
16/06/2015
|
|
|
26
|
Đồ họa máy tính
|
1
|
**
|
3
|
**
|
F
|
**
|
3 (F)
|
08/07/2015
|
21/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Tiếng Anh 2
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
07/07/2015
|
01/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Mạng máy tính
|
1
|
**
|
3
|
**
|
F
|
**
|
3 (F)
|
06/07/2015
|
19/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
1
|
**
|
3.2
|
**
|
F
|
**
|
3.2 (F)
|
17/07/2015
|
17/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
21/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Thiết kế Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Toán cao cấp 2A
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|