Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Luận
Mã sinh viên: 0841060003
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4.5 5 D 5 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 1 3.7 F 3.7 (F) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
11 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
13 Vật lý 4 4.1 D 4.1 (D) 19/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 5.5 6 C 6 (C) 25/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật lý I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2015
20 Kiến trúc máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 15/12/2014 17/01/2015
21 Cơ sở dữ liệu 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/01/2015 09/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
24 Kỹ thuật lập trình 0 3 2 4 F D 4 (D) 05/01/2015 05/02/2015
25 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 05/01/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
30 Đồ họa máy tính I (I)
31 Mạng máy tính 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/07/2015 19/08/2015
32 Phân tích thiết kế hệ thống 1 ** 2.1 ** F ** 2.1 (F) 17/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** ** 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Trí tuệ nhân tạo I (I)
38 Thiết kế Web I (I)
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ XML I (I)
41 Lập trình Windows I (I)
42 Hệ chuyên gia I (I)
43 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
44 Xử lý ảnh I (I)
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo