Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mạc Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 0841060016
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 1 1.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 07/03/2014 27/03/2014
5 Nhập môn tin học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 26/06/2014 21/08/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 03/07/2014
11 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
13 Vật lý 5 6 C 6 (C) 19/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 6.5 7 B 7 (B) 25/07/2014
16 Tiếng Anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2014
17 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/01/2015 29/01/2015
19 Kiến trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
20 Cơ sở dữ liệu 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2014
22 Phương pháp tính 5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
23 Kỹ thuật lập trình 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
24 Nguyên lý hệ điều hành 10 9.8 A 9.8 (A) 25/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2015
27 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
28 Đồ họa máy tính 9 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2015
29 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2015
30 Phân tích thiết kế hệ thống 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/07/2015 17/08/2015
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
32 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.9 A 8.9 (A) 21/12/2015
34 Lập trình hướng đối tượng 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
35 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
36 Thiết kế Web 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
39 Công nghệ XML I (I)
40 Lập trình Windows I (I)
41 Hệ chuyên gia I (I)
42 Lập trình Windows I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
44 Công nghệ XML 5 6.2 C 6.2 (C) 15/07/2017
45 Công nghệ thực tại ảo 8 7.6 B 7.6 (B) 08/08/2017
46 Kiểm thử phần mềm 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2017
47 Hệ chuyên gia 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
48 Xử lý ảnh I (I)
49 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
51 Tính toán song song và phân tán I (I)
52 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
53 Tối ưu hoá I (I)
54 Lập trình Windows 8 8 B 8 (B) 31/08/2017
55 Lập trình hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo