Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Quang Mai
Mã sinh viên: 0841060030
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 4.7 D 4.7 (D) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 8 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/07/2014 09/08/2014
11 Pháp luật đại cương 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 21/06/2014 02/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 30/06/2014 07/08/2014
13 Vật lý 4 4.1 D 4.1 (D) 19/06/2014
14 Toán rời rạc 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/07/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/01/2015 29/01/2015
16 Tiếng Anh 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
17 Kiến trúc máy tính 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 15/12/2014 17/01/2015
18 Cơ sở dữ liệu 0 9 3 9 F A 9 (A) 07/01/2015 09/02/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2014
20 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/01/2015 05/02/2015
21 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 1 9 2.7 8 F B 8 (B) 25/06/2015 05/08/2015
23 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 07/08/2015
24 Kinh tế học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2015
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 16/06/2015 07/08/2015
26 Đồ họa máy tính 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 08/07/2015 21/08/2015
27 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
29 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.6 A 9.6 (A) 23/12/2015
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
33 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2016
34 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
36 Lập trình hướng đối tượng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
38 Công nghệ XML 10 8.5 A 8.5 (A) 28/07/2016
39 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2016
40 Cơ sở lập trình nhúng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/07/2016
41 Lập trình Windows 8.5 8 B 8 (B) 24/06/2016
42 Hệ chuyên gia 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
43 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2017
44 Một số phương pháp tính toán mềm 8.5 7.9 B 7.9 (B) 01/01/2017
45 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
46 Xử lý ảnh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
48 Tối ưu hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 6 C 6 (C)
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7.9 7.9 B 7.9 (B) 12/05/2017
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2015
52 Vật lý 3.5 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2016
54 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016
55 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2016
56 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 04/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo