Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Mạnh
Mã sinh viên: 0841060036
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** ** ** ** ** 05/11/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** ** ** ** ** 12/11/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Nhập môn tin học (CT CLC) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2014
6 Tiếng Anh CLC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/02/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
9 Kiến trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
12 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 8.5 8 B 8 (B) 20/06/2014
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 4.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 23/06/2014 05/08/2014
14 Tiếng Anh CLC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 20/07/2014
15 Kỹ thuật lập trình 6.5 7 B 7 (B) 18/07/2014
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2014
17 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2014
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 4 5 D 5 (D) 19/08/2014
19 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2015 01/02/2015
21 Tiếng Anh CLC 3 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
24 Nguyên lý hệ điều hành 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 22/12/2014 21/01/2015
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 29/12/2014 28/01/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2014
27 Tiếng Anh CLC 4 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2015
28 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2015
29 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2015
30 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2015
31 Đồ hoạ máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
32 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
33 Tin văn phòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2015
34 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 04/09/2015
35 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
37 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2016
38 Giao diện người - máy 8.5 8.4 B 8.4 (B) 31/12/2015
39 Thiết kế web 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
40 Tối ưu hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
41 Design Patterns (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 02/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
44 Kỹ năng mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2016
45 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
46 Lập trình với hibernate (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 06/07/2016
47 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2016
48 Công nghệ XML 3 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2016
49 Lập trình Window 2 (CT CLC) 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2016
50 Đảm bảo chất lương phần mềm 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/06/2016
51 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7.5 7 B 7 (B) 27/07/2016
52 Lập trình mobile trên android (CT CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
53 Lập trình mạng (Java - CT CLC) 6 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
54 Công nghệ portal (CT CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
55 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
56 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.5 B 7.5 (B)
57 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
58 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 9.3 A 9.3 (A) 12/01/2017
59 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 0 0 F (I) 12/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8.5 A 8.5 (A)
61 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo