Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Lâm
Mã sinh viên: 0841060037
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.6 D 4.6 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 4 D 4 (D) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
11 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 30/06/2014 07/08/2014
13 Vật lý 5.5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014 ĐPK
14 Kỹ năng giao tiếp 3 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
18 Tiếng Anh 1 4 4 D 4 (D) 30/12/2014
19 Kiến trúc máy tính I (I)
20 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/01/2015 05/02/2015
23 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
24 Nguyên lý hệ điều hành 9 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2015
26 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
28 Đồ họa máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/07/2015 19/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
30 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 0.9 ** F ** ** 17/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2015
32 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
34 Lập trình hướng đối tượng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2015
35 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2016
36 Thiết kế Web 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
39 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 28/07/2016
40 Công nghệ thực tại ảo 7 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2016
41 Cơ sở lập trình nhúng 0 2 F 2 (F) 27/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
43 Lập trình Windows 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2016
44 Hệ chuyên gia 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
45 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2017
46 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2017
47 Xử lý ảnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
49 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
50 Tối ưu hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8 B 8 (B)
52 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.8 B 7.8 (B) 05/05/2017
53 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2017
54 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2015
56 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
57 Tiếng Anh 1 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 28/08/2015 23/09/2015
58 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
59 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
60 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2016
61 Kiểm thử phần mềm 7 7 B 7 (B) 18/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo