Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mến
Mã sinh viên: 0841060038
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
11 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
13 Vật lý 6 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/07/2014
16 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
17 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
19 Kiến trúc máy tính 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 15/12/2014 17/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 23/12/2014
21 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/01/2015 05/02/2015
22 Phương pháp tính 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 05/01/2015 30/01/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành 9 9.2 A 9.2 (A) 25/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 24/06/2015
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2015
26 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 06/07/2015
27 Đồ họa máy tính 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 08/07/2015 19/08/2015
28 Tiếng Anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2015
29 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 8.9 A 8.9 (A) 23/12/2015
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2015
32 Lập trình hướng đối tượng 4 3 F 3 (F) 30/12/2015
33 Tiếng Anh 3 7 7.6 B 7.6 (B) 29/01/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2016
35 Thiết kế Web 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
39 Công nghệ XML 7 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2016
40 Công nghệ thực tại ảo 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2016
41 Kiểm thử phần mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
42 Lập trình Windows 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
43 Hệ chuyên gia 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
44 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2017
45 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2017
46 Xử lý ảnh 4.5 5.6 C 5.6 (C) 10/01/2017
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
48 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2016
49 Tối ưu hoá 7.5 8 B 8 (B) 20/12/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
51 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/05/2017
52 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2017
53 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Lập trình hướng đối tượng 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2016
55 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8.6 A 8.6 (A) 26/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo