Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thế Việt
Mã sinh viên: 0841060039
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học I (I)
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
11 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
13 Vật lý 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 20/07/2014 01/08/2014 ĐPK
14 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2014
16 Nhập môn tin học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/08/2014
17 Toán cao cấp 1 0.5 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 31/08/2015
19 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2015 29/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 19/12/2014
23 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2014
24 Cơ sở dữ liệu 2 1.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 07/01/2015 09/02/2015
25 Kỹ thuật lập trình 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2015 05/02/2015
26 Phương pháp tính 1.5 4.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2015 30/01/2015
27 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/06/2015 05/08/2015
28 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 24/06/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/06/2015 07/08/2015
30 Đồ họa máy tính 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
32 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2015
33 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 0 ** F ** ** 17/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 0 2.7 F 2.7 (F) 11/01/2016 ĐPK
36 Trí tuệ nhân tạo 3 3.7 F 3.7 (F) 04/01/2016
37 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
38 Thiết kế Web 6.5 6 C 6 (C) 04/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
41 Lập trình hướng đối tượng 0 0 F (I) 30/12/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
43 Công nghệ XML 6 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2016
44 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2016
45 Lập trình Windows 6 6 C 6 (C) 24/06/2016
46 Quản trị mạng 6 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2016
47 Hệ chuyên gia 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
48 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.6 B 7.6 (B) 01/01/2017
49 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2017
50 Xử lý ảnh 3.5 4.4 D 4.4 (D) 10/01/2017
51 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
52 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.9 C 5.9 (C) 22/12/2016
53 Tối ưu hoá 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)
55 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 4.2 D 4.2 (D) 05/05/2017
56 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/05/2017
57 Toán rời rạc 6.5 7 B 7 (B) 15/02/2017
58 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 15/02/2017
59 Cơ sở dữ liệu 7.5 7 B 7 (B) 14/02/2017
60 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2017
61 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2017
62 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8 B 8 (B) 31/08/2017
63 Lập trình hướng đối tượng 7.5 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo