Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Hòa
Mã sinh viên: 0841060049
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 8.5 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 5.5 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 30/06/2014 07/08/2014
13 Vật lý 3 4 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 19/06/2014 01/08/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2015
17 Kiến trúc máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 15/12/2014 17/01/2015
18 Cơ sở dữ liệu 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/01/2015 09/02/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2014
20 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2014
21 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
22 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành 1 8 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 25/06/2015 05/08/2015
24 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 24/06/2015
25 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/07/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2015
27 Đồ họa máy tính 4.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2015
28 Mạng máy tính 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/07/2015 19/08/2015
29 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 5.3 D 5.3 (D) 17/07/2015
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2015
31 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2015
33 Lập trình hướng đối tượng 4 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 9 9 A 9 (A) 04/01/2016
35 Thiết kế Web 6 6 C 6 (C) 04/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
38 Công nghệ XML 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2016
39 Công nghệ thực tại ảo 9.5 9.6 A 9.6 (A) 20/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 29/06/2016
41 Lập trình Windows 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
42 Quản trị mạng 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2016
43 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
44 Tối ưu hoá 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
45 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2017
46 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2017
47 Xử lý ảnh 5 5.6 C 5.6 (C) 10/01/2017
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
49 Phân tích và thống kê số liệu 5 5.1 D 5.1 (D) 22/12/2016
50 Tối ưu hoá 2.5 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 8.5 A 8.5 (A)
52 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.8 B 7.8 (B) 09/05/2017
53 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7.5 6.4 C 6.4 (C) 13/05/2017
54 Vật lý 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
55 Cơ sở dữ liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2016
57 Lập trình hướng đối tượng 10 9.5 A 9.5 (A) 14/02/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.6 D 4.6 (D) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo