Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan Hương
Mã sinh viên: 0841060052
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 07/03/2014 27/03/2014
5 Nhập môn tin học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
13 Vật lý 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 19/06/2014 01/08/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 2 4 D 4 (D) 06/08/2014 ĐPK
16 Toán cao cấp 1 ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 07/01/2015
19 Kiến trúc máy tính I (I)
20 Cơ sở dữ liệu 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 07/01/2015 09/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 23/12/2014 03/02/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2015
24 Phương pháp tính 0 0.5 2.2 2.5 F F 2.5 (F) 05/01/2015 30/01/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành 0 ** 2.3 ** F ** ** 25/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 4 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 24/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 16/06/2015 07/08/2015
28 Đồ họa máy tính 0 ** 1.8 ** F ** ** 08/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
30 Mạng máy tính 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 06/07/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Phân tích thiết kế hệ thống 1 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 17/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** (I) 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Trí tuệ nhân tạo I (I)
35 Thiết kế Web I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
38 Cơ sở dữ liệu I (I)
39 Kiến trúc máy tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo