Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Vĩnh Loan
Mã sinh viên: 0841060061
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2014 27/03/2014
5 Nhập môn tin học 6.5 7 B 7 (B) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 0 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 30/06/2014 07/08/2014
13 Vật lý 6 5.9 C 5.9 (C) 19/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2014
16 Toán cao cấp 1 I (I)
17 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 21/08/2015
18 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
19 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kiến trúc máy tính I (I)
22 Cơ sở dữ liệu I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Kỹ thuật lập trình 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2015 05/02/2015
25 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 1 ** 3.5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 30/12/2014 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 1 I (I)
30 Tiếng Anh 1 I (I)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2017
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 F 3 (F) 09/08/2017
37 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 ** 8 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 24/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
40 Đồ họa máy tính I (I)
41 Mạng máy tính ** ** ** (I) 06/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 17/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2015
44 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** ** 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Trí tuệ nhân tạo 1 2.8 F 2.8 (F) 04/01/2016
46 Thiết kế Web 3.5 4 D 4 (D) 04/01/2016
47 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.2 F 3.2 (F) 15/01/2016
49 Trí tuệ nhân tạo I (I)
50 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
51 Tối ưu hoá I (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
53 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
54 Lập trình Windows I (I)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
56 Công nghệ XML I (I)
57 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2016
58 Kiểm thử phần mềm ** ** ** ** 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Lập trình Windows I (I)
60 Hệ chuyên gia 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
61 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** ** ** ** 01/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Một số phương pháp tính toán mềm ** ** ** ** 01/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Xử lý ảnh I (I)
64 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
65 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
66 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tin học văn phòng 4 4.2 D 4.2 (D) 21/03/2017
68 Toán cao cấp 2A I (I)
69 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 22/08/2016
70 Kiến trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 22/08/2016
71 Cơ sở dữ liệu 3 3.2 F 3.2 (F) 20/09/2017
72 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 11/09/2017
73 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2017
74 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 13/03/2017
75 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 20/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Lập trình hướng đối tượng 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2016
77 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2016
78 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2015 18/09/2015
79 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2017
80 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo