Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Dương
Mã sinh viên: 0841060064
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 07/03/2014 27/03/2014
5 Nhập môn tin học 5.5 6 C 6 (C) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 5 D 5 (D) 10/05/2014
8 Lập trình căn bản 4 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 ** 1.7 ** F ** ** 03/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 30/06/2014 07/08/2014
13 Vật lý 3 4.5 3.4 4.4 F D 4.4 (D) 19/06/2014 01/08/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 4.5 4.2 D 4.2 (D) 25/07/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
18 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 15/12/2014
19 Cơ sở dữ liệu 0 ** 1.7 ** F ** ** 07/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2014
21 Kỹ thuật lập trình 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 05/01/2015 05/02/2015
22 Phương pháp tính 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/01/2015 30/01/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 25/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 24/06/2015
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2 ** F ** ** 16/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ họa máy tính 1 5 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 08/07/2015 21/08/2015
27 Mạng máy tính 1 1 3 3 F F 3 (F) 06/07/2015 19/08/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 1.1 ** F ** ** 17/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
31 Tiếng Anh 3 I (I)
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** (I) 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Trí tuệ nhân tạo I (I)
35 Thiết kế Web I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
38 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo