Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Duy Linh
Mã sinh viên: 0841060065
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 05/11/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 07/03/2014 27/03/2014
5 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Lập trình căn bản 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
11 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 21/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 30/06/2014 07/08/2014
13 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 3 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2014
15 Toán rời rạc 3 4.3 D 4.3 (D) 25/07/2014
16 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 22/08/2014
17 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2014
18 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 07/01/2015 29/01/2015
20 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
21 Kiến trúc máy tính 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/12/2014 17/01/2015
22 Cơ sở dữ liệu 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 07/01/2015 09/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2014
24 Kỹ thuật lập trình 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2015 05/02/2015
25 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 25/06/2015 05/08/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 24/06/2015
28 Tiếng Anh 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2015
30 Đồ họa máy tính 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 08/07/2015 19/08/2015
31 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 06/07/2015
32 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 0 ** F ** ** 17/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
34 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2016
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2015
37 Trí tuệ nhân tạo 6 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2016
38 Thiết kế Web 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
41 Công nghệ XML I (I)
42 Công nghệ thực tại ảo 6 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
44 Lập trình Windows 7 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
45 Quản trị mạng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2016
46 Hệ chuyên gia 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
47 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2017
48 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2017
49 Xử lý ảnh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
51 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2016
52 Tối ưu hoá 3.5 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7.5 B 7.5 (B)
54 Cơ sở dữ liệu phân tán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá I (I)
56 Lập trình căn bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2016
57 Toán rời rạc 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
59 Toán cao cấp 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
60 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
61 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2015
62 Lập trình hướng đối tượng 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2016
63 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 22/08/2016
64 Công nghệ XML ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Công nghệ XML ** ** ** ** 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo