Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Doãn Đình Thư
Mã sinh viên: 0841060068
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 9 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 3.7 F 3.7 (F) 10/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/06/2014
9 Lập trình căn bản 4 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
11 Toán cao cấp 2A 2.5 1.5 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 03/07/2014 09/08/2014
12 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
14 Toán rời rạc 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/07/2014
15 Giáo dục thể chất 1 4 5 D 5 (D) 22/08/2014
16 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 07/01/2015
21 Kiến trúc máy tính 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 15/12/2014 17/01/2015
22 Cơ sở dữ liệu I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2014
24 Kỹ thuật lập trình 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
25 Phương pháp tính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 05/01/2015 30/01/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành ** 1 ** 2.9 ** F 2.9 (F) 25/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 24/06/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2015
29 Tiếng Anh 2 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/07/2015 01/09/2015
30 Đồ họa máy tính I (I)
31 Mạng máy tính 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 06/07/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 F (I) 17/07/2015
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** ** 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo I (I)
38 Thiết kế Web I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ XML I (I)
42 Lập trình Windows I (I)
43 Hệ chuyên gia I (I)
44 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
45 Toán rời rạc 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web ** ** ** (I) 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Cơ sở dữ liệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo