Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hùng Cường
Mã sinh viên: 0841060069
Lớp: ĐH KHMT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Nhập môn tin học (CT CLC) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 (100301) 9.5 8.8 A 8.8 (A) 21/02/2014
6 Tiếng Anh CLC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
9 Kiến trúc máy tính 8.5 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2 2 4.2 D 4.2 (D) 30/06/2014
12 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 10 10 A 10 (A) 20/06/2014
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
14 Tiếng Anh CLC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
15 Kỹ thuật lập trình 9 8.6 A 8.6 (A) 18/07/2014
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 07/08/2014
17 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/08/2014
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 19/08/2014
19 Mạng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2015
21 Tiếng Anh CLC 3 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2015 ĐPK
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 16/12/2014 29/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2014
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2014 28/01/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2014
27 Tiếng Anh CLC 4 7 7.6 B 7.6 (B) 15/07/2015
28 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 9 9 A 9 (A) 26/07/2015
29 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
30 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 23/07/2015
31 Đồ hoạ máy tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
32 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 16/06/2015
33 Tin văn phòng 10 9.8 A 9.8 (A) 13/07/2015
34 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 28/01/2016
36 Trí tuệ nhân tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2016
37 Giao diện người - máy 9 8.9 A 8.9 (A) 31/12/2015
38 Thiết kế web 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
39 Tối ưu hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
40 Design Patterns (CT CLC) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 02/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 4 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
43 Kỹ năng mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2016
44 Phần mềm mã nguồn mở 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
45 Lập trình với hibernate (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 06/07/2016
46 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2016
47 Công nghệ XML 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
48 Lập trình Window 2 (CT CLC) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2016
49 Đảm bảo chất lương phần mềm 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/06/2016
50 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 10 9.4 A 9.4 (A) 27/07/2016
51 Lập trình mobile trên android (CT CLC) 10 10 A 10 (A) 20/12/2016
52 Lập trình mạng (Java - CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2016
53 Công nghệ portal (CT CLC) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 28/12/2016
54 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2016
55 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.5 A 8.5 (A)
56 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
57 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 9.3 A 9.3 (A) 12/01/2017
58 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 12/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo